Đơn hàng tối thiểu:
OK
71.301.255 ₫-89.126.568 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
78.940.675 ₫-89.126.568 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
Cung Cấp 2024 Giá Thấp Bán Buôn Dây Đồng Màu Đỏ Sử Dụng Mill-Berry 99.9% Cáp Đồng Phế Liệu Trong Kho
66.208.308 ₫-73.847.728 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
86.580.095 ₫-96.765.989 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
Giá Rẻ Tấm Đồng 2Mm 3Mm 4Mm Phế Liệu Tấm Đồng Dây Giáng Sinh Giới Hạn Thời Gian Bán Phá vỡ Một Xương
73.847.728 ₫-78.940.675 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
70.028.018 ₫-77.030.820 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
76.394.202 ₫-89.126.568 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
43.290.048 ₫-47.109.758 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.663.613 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.825.314 ₫-22.918.261 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819.711 ₫-5.602.242 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.661.835 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
89.126.568 ₫-96.765.989 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
255 ₫-510 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.394.202 ₫-85.306.858 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.197.101 ₫-40.743.574 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-25.464.734 ₫
/ Tấn hệ mét
50 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.366.184 ₫-9.676.599 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
89.126.568 ₫-96.765.989 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
147.695.456 ₫-157.881.349 ₫
/ Tấn hệ mét
500 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.037.179 ₫-5.092.947 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.474 ₫-3.055.769 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.310.416 ₫-6.366.184 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.639.421 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819.711 ₫-4.583.653 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
127.324 ₫-331.042 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.092.947 ₫-5.602.242 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.583.653 ₫-6.366.184 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
114.591.302 ₫-122.230.722 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
160.428 ₫-216.451 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.836.521 ₫-53.475.941 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819.711 ₫-5.602.242 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.929.468 ₫-96.765.989 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.197.101 ₫-50.929.468 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.875.479 ₫-8.199.645 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.092.947 ₫-12.732.367 ₫
/ Hộp
1000 Hộp
(Đơn hàng tối thiểu)
458.365.207 ₫-481.283.467 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫-27.502 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
198.624.923 ₫-208.810.817 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.474 ₫-6.366.184 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.912.657 ₫-10.185.894 ₫
/ Tấn hệ mét
50 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
24.191.498 ₫-38.197.101 ₫
/ Tấn hệ mét
2000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
241.915 ₫-280.113 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
91.674 ₫-142.603 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-509.294.674 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu