Đơn hàng tối thiểu:
OK
10.185.894 ₫-13.241.662 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.241.662 ₫-16.042.783 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.459.131 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.223.073 ₫-13.241.662 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.557.681 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
Giá Thép Trên Tấn Sae 1006 Nhúng Nóng Cuộn Dây Thép Mạ Kẽm/Tấm Mạ Kẽm Kim Loại Cuộn/GI Cuộn Dây/SGCC
15.278.841 ₫-22.918.261 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.859.691 ₫-13.241.662 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.744.081 ₫-15.788.135 ₫
/ Tấn hệ mét
4 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.934.303 ₫-12.996.691 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.676.599 ₫-11.713.778 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà sản xuất 0.1-3 mét nhúng nóng mạ kẽm màu tráng tấm nhà máy tùy chỉnh ppgi cuộn dây thép không gỉ
11.204.483 ₫-12.223.073 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-25.974.029 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.620.831 ₫-16.042.783 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.733 ₫-21.646 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-10.695.189 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.005.604 ₫-18.589.256 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.695.189 ₫-12.477.720 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.387.575 ₫-16.322.895 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-22.918.261 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.956 ₫-33.105 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.223.073 ₫-15.788.135 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-30.557.681 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.005.604 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.931.247 ₫-11.586.454 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.477.720 ₫-12.987.015 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.878.280 ₫-14.311.181 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.098.551 ₫-24.191.498 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.058.570 ₫-11.841.102 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.569 ₫-63.662 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-15.151.517 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.712.506 ₫-29.258.980 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Hrc hr thép cuộn cán nóng giá 10mm 16mm 3mm 8mm a36 đen ủ dc01 nhẹ sae1006 ss400 độ dày 14mm mỗi tấn
17.061.372 ₫-17.316.019 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-12.095.749 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-14.769.546 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.695.189 ₫-17.825.314 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.769.546 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-12.987.015 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.496.309 ₫-16.042.783 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.989.816 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.005.604 ₫-15.024.193 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.878.280 ₫-17.825.314 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-17.316.019 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.005.604 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu