Đơn hàng tối thiểu:
OK
12.734.201 ₫-13.498.253 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
8.149.889 ₫-8.913.941 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.752.937 ₫-16.045.093 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
Tiêu chuẩn en10028 16mo3 hợp kim thép tấm GB 12cr1mov hợp kim thép tấm 16mo3 22 Mét thép tấm Nhẹ Giá
15.281.041 ₫-22.921.561 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
7.385.837 ₫-10.696.729 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.772 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735 ₫-30.563 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.975.420 ₫-16.045.093 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.102 ₫-20.375 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.243.569 ₫-13.752.937 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.790.409 ₫-17.318.513 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.841 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
26.741.821 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.493.869 ₫-25.977.769 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.683.264 ₫-14.491.520 ₫
/ Tấn
9 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫
/ Tấn hệ mét
16 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.689.996 ₫-14.236.836 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.102 ₫-20.375 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.243.569 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá của Trung Quốc nhà máy thép nhẹ thép tấm Carbon thép tấm CuộN JIS ASTM AISI tiêu chuẩn cho Ấn Độ
14.007.621 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.104.223 ₫-13.319.974 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735 ₫-30.563 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.772 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
26.741.821 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.243.569 ₫-13.752.937 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.102 ₫-20.375 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.243.569 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.741.821 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.224.833 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.262.305 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.772 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
26.741.821 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
19.101.301 ₫-24.194.981 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.102 ₫-20.375 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.243.569 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188 ₫-30.563 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
75.132 ₫-100.601 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
191.013.003 ₫-216.481.403 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
5.094 ₫-254.685 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
280.152.404 ₫-305.620.804 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
124.795.162 ₫-127.342.002 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
50.937 ₫
/ Cái
200 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.783 ₫-2.547 ₫
/ Cái
5000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu